大した事ではない
たいしたことではない
☆ Cụm từ
Không phải chuyện lớn; chuyện thường; không phải chuyện gì to tát
「ごめんね、
遅
れてしまって。」「
大
した
事
ではないよ、
気
にしないで。」
"Xin lỗi vì đã đến muộn."
"Không phải chuyện gì to tát đâu, đừng bận tâm."
