Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大下源一郎
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
下郎 げろう
đầy tớ, người hầu
ズボンした ズボン下
quần đùi
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一下 いっか
something handed down (usu. an order)