Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大中臣諸魚
大臣 だいじん
bộ trưởng
中臣祓 なかとみのはらえ
grand purification ceremony (so-called because it was overseen by the Nakatomi family)
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
大魚 たいぎょ
cá lớn
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
副大臣 ふくだいじん
thứ trưởng
内大臣 ないだいじん うちのおとど うちのおおまえつぎみ うちのおおおみ
quan nội chính.