Các từ liên quan tới 大久保×鳥居×ブリトニー3P
鳥居 とりい
cổng vào đền thờ đạo Shinto
石鳥居 いしどりい
torii made of stone
鳥居プロテクター とりいプロテクター
cổng tori xe tải (là khung bao quanh cửa sổ ở phía sau cabin xe tải và còn được gọi là khung bảo vệ)
3P電源タップ 3Pでんげんタップ
ổ cắm điện nối dài 3 ổ
大鳥 おおとり
chim lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
保護鳥 ほごちょう
chim được bảo hộ, chim cấm săn bắn
鳥居配管 とりいはいかん
vòng góc phải (được sử dụng trong hệ thống ống nước), ống giãn nở góc phải, ống hình torii