Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大乗非仏説
大乗仏教 だいじょうぶっきょう
đạo phật mahayana
仏説 ぶっせつ
phật thuyết.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
大仏 だいぶつ
bức tượng phật lớn (ở Kamakura).
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大乗 だいじょう
đạo phật mahayana
小乗仏教 しょうじょうぶっきょう
Phật giáo Tiểu thừa (Hinayana hoặc Theravada)
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.