Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大井法華堂
法堂 はっとう ほうどう
pháp sự đường
法華 ほっけ ほけ
Nichiren sect, Tendai sect
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
法華経 ほけきょう
Kinh Diệu pháp liên hoa
法華宗 ほっけしゅう
giáo phái hokke trong đạo phật
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
大師堂 だいしどう
hall with an enshrined statue of Kobo Daishi (at a Shingon temple)