Các từ liên quan tới 大人 (アダルト)
người lớn
アダルトエデュケーション アダルト・エデュケーション
hệ thống giáo dục dành cho người lớn tuổi.
アダルトショップ アダルト・ショップ
cửa hàng dành cho người lớn tuổi
アダルトグッズ アダルト・グッズ
sex toy
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ヤングアダルト ヤング・アダルト
young adult
ニューアダルト ニュー・アダルト
person recently turned 20
アダルトチルドレン アダルト・チルドレン
người đã đến tuổi trưởng thành nhưng có cách suy nghĩ và cư xử như trẻ con (do bệnh tâm thần)