Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おうレンズ 凹レンズ
thấu kính lõm; kính lõm
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
凹関数(下に凹) おうかんすー(したにおう)
hàm lõm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大親友 だいしんゆう
bạn thân nhất
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn