Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大同メタル工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工業大学 こうぎょうだいがく
đại học công nghiệp
同業 どうぎょう
đồng nghiệp
工業 こうぎょう
công nghiệp
kim loại.
同僚同業 どうりょうどうぎょう
bạn đồng nghiệp.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.