大名屋敷
だいみょうやしき「ĐẠI DANH ỐC PHU」
☆ Danh từ
Lâu đài của các lãnh chúa Daimyo

大名屋敷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大名屋敷
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋敷 やしき
dinh cơ
ゴミ屋敷 ゴミやしき ごみやしき
nhà chứa rác
組屋敷 くみやしき
nơi ở dành cho các samurai (võ sỹ) cấp thấp
下屋敷 しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
家屋敷 いえやしき かおくしき
ngôi nhà và khuôn viên xung quanh (vườn, đất)
花屋敷 はなやしき
vườn hoa công cộng