Kết quả tra cứu 大和撫子
Các từ liên quan tới 大和撫子
大和撫子
やまとなでしこ ヤマトナデシコ
「ĐẠI HÒA PHỦ TỬ」
☆ Danh từ
◆ Phụ nữ mà trình bày những sự trinh tiết nữ tính (của) nhật bản cũ (già); một màu hồng (hoa)

Đăng nhập để xem giải thích
やまとなでしこ ヤマトナデシコ
「ĐẠI HÒA PHỦ TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích