Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大宰帥
大元帥 だいげんすい
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
帥 そち そつ
thống đốc (cổ xưa)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大元帥明王 たいげんみょうおう だいげんすいみょうおう
vị phật atavaka của phật giáo
渠帥 きょすい
tướng cướp
将帥 しょうすい
Tướng lãnh đạo và chỉ huy quân đội
総帥 そうすい
người cầm đầu; người chỉ huy; người lãnh đạo.
元帥 げんすい
nguyên soái; thống chế; chủ soái; đô đốc