Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大幅物
おおはばもの おおはばぶつ
nỉ mỏng
大幅 おおはば
khá; tương đối
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
「ĐẠI PHÚC VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích