Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怪獣 かいじゅう
quái thú; quái vật
激闘 げきとう
sự chiến đấu quyết liệt; cuộc chiến ác liệt
怪獣映画 かいじゅうえいが
quái vật quay phim
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
大猟獣 だいりょうじゅう
thú săn lớn
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
大怪我 おおけが
chấn thương nghiêm trọng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá