Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大成有楽不動産
不動産 ふどうさん
bất động sản.
有体動産 ゆうたいどうさん ありていどうさん
thuộc tính hữu hình
不動産業 ふどうさんぎょう
kinh doanh bất động sản
不動産屋 ふどうさんや
văn phòng bất động sản.
不動産バブル ふどうさんバブル
Bong bóng bất động sản
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
有産 ゆうさん
có của, có tài sản
不動産保険 ふどうさんほけん
bảo hiểm bất động sản