Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
明月 めいげつ
trăng trung thu
月明 げつめい
làm thêm ngoài giờ
五月晴れ さつきばれ
sớm đi nghỉ hè hay thời tiết (trong thời gian mùa có mưa)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
月明り げつめいり
明大 めいだい
trường đại học meiji