Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大木金次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)
木金 もくきん ききん
thứ năm và thứ sáu
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.