Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大柴隼人
大隼 おおはやぶさ だいはやぶさ
chim ưng gộc
隼人瓜 はやとうり
quả Su su hoặc su le
隼 はやぶさ ハヤブサ
<Cổ> ngoại lai, nhập cảng, chim cắt; chim ưng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
白隼 しろはやぶさ シロハヤブサ
cắt Bắc Cực
隼科 はやぶさか
Họ Cắt (danh pháp khoa học: Falconidae) là một họ của khoảng 65-66 loài chim săn mồi ban ngày
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập