Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大海一滴 たいかいいってき
một giọt nước giữa đại dương
一滴 いってき
một giọt
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
大河ドラマ たいがドラマ
long-running historical drama series on NHK TV