Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
兼任 けんにん
sự kiêm nhiệm; kiêm nhiệm
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
大任 たいにん
nhiệm vụ quan trọng; trách nhiệm nặng nề
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
大乱 たいらん
đại loạn.
兼任部(課)長 けんにんぶ(か)ちょう
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá