Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
正大 せいだい
sự rõ ràng; công lý