Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大人数 おおにんずう おおにんず
số lượng lớn người
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.