Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瀧 たき
thác nước
ポップス
nhạc trẻ; nhạc pốp.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
シティーポップス シティー・ポップス
city pops (musical style)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.