Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大相撲 (雑誌)
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
大相撲 おおずもう
trận đấu vật lớn; đấu Sumo hạng nặng; Sumo hạng nặng
雑誌 ざっし
tạp chí
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
大相撲さん おおずもうさん
thuật ngữ không chính thức cho các đô vật chuyên nghiệp
古雑誌 ふるざっし
tạp chí cũ
ファッション雑誌 ファッションざっし
tạp chí thời trang.