大統領補佐官
だいとうりょうほさかん
☆ Danh từ
Trợ lý tổng thống
彼
は
新
しい
大統領補佐官
に
任命
されました。
Ông ấy đã được bổ nhiệm làm trợ lý tổng thống mới.

大統領補佐官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大統領補佐官
補佐官 ほさかん
sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận
大統領候補 だいとうりょうこうほ
ứng cử viên thuộc chủ tịch
副大統領候補 ふくだいとうりょうこうほ
việc chạy kết bạn
大統領 だいとうりょう
tổng thống.
副大統領 ふくだいとうりょう
phó tổng thống.
大統領令 だいとうりょうれい
Nghị định tổng thống, lệnh tổng thống ban hành
米大統領 べいだいとうりょう
tổng thống Mỹ
前大統領 ぜんだいとうりょう
cựu chủ tịch(tổng thống)