大統領選挙
だいとうりょうせんきょ
☆ Danh từ
Bầu cử tổng thống
大統領選挙
で
誰
が
勝
つであろうかと、すべての
人々
が
固唾
を
飲
んで
見守
った。
Tất cả mọi người đều nín thở để xem ai sẽ là người chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống.

大統領選挙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大統領選挙
大統領選 だいとうりょうせん
cuộc bầu cử thuộc chủ tịch
総統選挙 そうとうせんきょ
cuộc bầu cử thuộc chủ tịch
大統領 だいとうりょう
tổng thống.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
副大統領 ふくだいとうりょう
phó tổng thống.
大統領令 だいとうりょうれい
Nghị định tổng thống, lệnh tổng thống ban hành
米大統領 べいだいとうりょう
tổng thống Mỹ
前大統領 ぜんだいとうりょう
cựu chủ tịch(tổng thống)