Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大聖寺藩
大藩 たいはん
large feudal domain, large fiefdom, powerful clan
大聖 だいしょう たいせい
đại thánh.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
親藩大名 しんぱんだいみょう
lãnh chúa phong kiến
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
七大寺 しちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara (Chùa Daian, Chùa Gango, Chùa Horyu, Chùa Kofuku, Chùa Saidai, Chùa Todai, Chùa Yakushi)
東大寺 とうだいじ
miếu todaiji
大寺院 だいじいん
miếu lớn