Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主税局 しゅぜいきょく
(nhật bản có) đánh thuế văn phòng
課税 かぜい
thuế khoá; thuế; thuế má
税制 ぜいせい
hệ thống thuế.
税務課 ぜいむか
thuế khoá.
非課税 ひかぜい
miễn thuế.
課税率 かぜいりつ
nhịp độ thuế
キャピタルゲイン課税 キャピタルゲインかぜい
capital gains tax, capital gain taxation
税関局 ぜいかんきょく
cục hải quan.