Các từ liên quan tới 大阪府立弥生文化博物館
文化博物館 ぶんかはくぶつかん
bảo tàng văn hoá
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
国立博物館 こくりつはくぶつかん
viện bảo tàng quốc gia
大阪府 おおさかふ
chức quận trưởng osaka (oosaka) (vùng thủ đô)
大英博物館 だいえいはくぶつかん
viện bảo tàng quốc gia Anh (ở Luân Đôn)
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
博物館学 はくぶつかんがく
khoa học bảo tàng