Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
新日本製鐵 しんにっぽんせいてつ しんにほんせいてつ
nippon tôi luyện công ty
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大阪石 おおさかせき
osakaite
大阪弁 おおさかべん
tiếng vùng Osaka