Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪車輌工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
車輌 しゃりょう
xe lửa, toa tàu.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
車大工 くるまだいく
Thợ đóng xe ngựa.
工業大学 こうぎょうだいがく
đại học công nghiệp
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.