Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大隈和英
和英 わえい
Nhật-Anh
英和 えいわ
Anh - Nhật
隈 くま
quầng thâm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大英断 だいえいだん
quyết định sáng suốt, quyết định tuyệt vời
和英辞書 わえいじしょ かずひでじしょ
tiếng nhật - e nglish từ điển
和製英語 わせいえいご
tiếng Anh do Nhật tạo ra (lấy hai từ Anh văn ghép lại tạo ra một từ độc đáo của Nhật)
和英辞典 わえいじてん
từ điển Nhật - Anh