大願成就
たいがんじょうじゅ だいがんじょうじゅ「ĐẠI NGUYỆN THÀNH TỰU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thành tựu một nguyện vọng lớn

Bảng chia động từ của 大願成就
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大願成就する/たいがんじょうじゅする |
Quá khứ (た) | 大願成就した |
Phủ định (未然) | 大願成就しない |
Lịch sự (丁寧) | 大願成就します |
te (て) | 大願成就して |
Khả năng (可能) | 大願成就できる |
Thụ động (受身) | 大願成就される |
Sai khiến (使役) | 大願成就させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大願成就すられる |
Điều kiện (条件) | 大願成就すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大願成就しろ |
Ý chí (意向) | 大願成就しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大願成就するな |
大願成就 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大願成就
心願成就 しんがんじょうじゅ
nếu bạn cầu nguyện chân thành với các vị thần và phật, những điều ước của bạn sẽ đạt được và trở thành sự thật
満願成就 まんがんじょうじゅ
cầu được ước thấy
念願成就 ねんがんじょうじゅ
việc đạt được ước nguyện
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成就 じょうじゅ
thành tựu.
大願 たいがん
hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
成就する じょうじゅする
thành tựu.