Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大馬鹿者
おおばかもの
great (utter) fool, complete idiot, absolute moron
馬鹿者 ばかもの ばかしゃ
người ngu ngốc
大馬鹿 おおバカ おおばか
cực kì ngốc
役者馬鹿 やくしゃばか
diễn viên lành nghề nhưng ít hiểu biết về cuộc sống; người giỏi trong một nghề (nghề) nhưng thiếu ý thức chung
学者馬鹿 がくしゃばか
scholar who knows but little of the ways of the world
馬鹿 ばか バカ
đáng coi thường; đáng khinh bỉ
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬鹿馬鹿しい ばかばかしい バカバカしい
vớ vẩn, khờ dại, ngu ngốc ( không dùng cho người)
馬鹿チョンカメラ ばかチョンカメラ バカチョンカメラ
máy ảnh hoàn toàn tự động
「ĐẠI MÃ LỘC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích