Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天うらら
天ぷら てんぷら テンプラ
tempura, deep-fried fish and vegetables in a light batter
天ぷら粉 てんぷらこ てんぷらこな
bột chiên xù
天ぷら網 てんぷらあみ
lưới chiên tempura
天ぷら鍋 てんぷらなべ
chảo chiên
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
ウラウラ うらうら
gently and clearly shining (like the sun in springtime)
けらけら笑う けらけらわらう
cười khúc khích.
げらげら笑う げらげらわらう
cười hô hố; cười ha hả