Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天下無双 てんかむそう
thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
八双 はっそう
style of sword fighting
天下太平 てんかたいへい
thiên hạ thái bình
む。。。 無。。。
vô.
天下無敵 てんかむてき
vô địch thiên hạ
天下無類 てんかむるい
không có gì sánh bằng; không có đối thủ