天井
てんじょう「THIÊN TỈNH」
(giá) trần
天井知
らずの
状態
になる〔
価格・売
り
上
げなどが〕
(giá cả, doanh thu) tăng cao chạm trần
Đỉnh
Trần
☆ Danh từ
Trần nhà
天井
からつり
下
がる
Treo trên trần
炉
の
天井
Nắp lò

Từ đồng nghĩa của 天井
noun
Từ trái nghĩa của 天井
天井 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天井
ガラス天井 ガラスてんじょう
trần kính (một phép ẩn dụ được sử dụng để biểu thị một rào cản vô hình ngăn cản một nhân khẩu học nhất định tăng vượt quá một mức nhất định trong hệ thống phân cấp)
天井扇 てんじょうせん
Quạt trần
天井板 てんじょういた
tấm lát trần
円天井 えんてんじょう
trần nhà vòng tròn
丸天井 まるてんじょう
mái vòm
大天井 だいてんじょー
đạt mức giá cao nhất
天井値 てんじょうね
Giá trần.
青天井 あおてんじょう
Bầu trời xanh; ngoài trời