Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天体のメソッド
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
HTTPメソッド HTTPメソッド
phương thức http
POSTメソッド POSTメソッド
phương thức post ( hình thức client gửi dữ liệu lên server kèm theo dữ liệu và dữ liệu sẽ bị ẩn)
GETメソッド GETメソッド
phương thức get
phương pháp
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay