Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天城月江
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月天 がってん
moon
江戸城 えどじょう
thành Edo
月天子 がってんし
moon
弧城落月 こじょうらくげつ
cảm thấy sợ hãi, cảm thấy đơn độc và bất lực, suy sụp và thất vọng
花天月地 かてんげっち
phong cảnh hoa dưới ánh trăng
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
月月 つきつき
mỗi tháng