天寿
てんじゅ「THIÊN THỌ」
☆ Danh từ
Tuổi thọ tự nhiên
天寿
を
全
うして
Sống lâu
天寿
をまっとうせずして
死
ぬ
Chết non

天寿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天寿
寿 ことぶき
lời chúc mừng
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
茶寿 ちゃじゅ
lễ mừng thọ 108 tuổi
珍寿 ちんじゅ
110 tuổi
寿盃 じゅはい
sự nâng cốc chúc mừng
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)
久寿 きゅうじゅ
Kyūju (tên thời Nhật Bản sau Ninpei và trước Hōgen 1154 -1156)
喜寿 きじゅ
mừng thọ lần thứ 77; sinh nhật lần thứ 77