天泣
てんきゅう「THIÊN KHẤP」
☆ Danh từ
Mưa bóng mây.

天泣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天泣
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
啼泣 ていきゅう
khóc thét
哀泣 あいきゅう
khóc với sự đau buồn
号泣 ごうきゅう
sự khóc lóc; sự than vãn; khóc lóc; than vãn.
泣く なく
khóc
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
感泣 かんきゅう
dễ rơi nước mắt; tính mềm yếu; tính dễ xúc động