Các từ liên quan tới 天津オリンピック・スポーツセンター・スタジアム
スポーツセンター スポーツ・センター
trung tâm thể thao (hồ bơi, phòng tập, sân bóng...)
天津 あまつ てんしん
Thiên Tân
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
オリンピック オリンピック
Olympic; đại hội thể thao Olympic
sân vận động.
メーンスタジアム メーン・スタジアム
main stadium
スタジアムジャンパー スタジアム・ジャンパー
áo khoác thể thao