Các từ liên quan tới 天王台 (我孫子市)
王孫 おうそん おうまご
vương tôn công tử; cháu trai của Hoàng thất
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
天孫 てんそん
thiên tôn; cháu trời
孫子 まごこ そんし
con cháu; hậu thế
子孫 しそん
con cháu.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
天王 てんのう
Gozu Tenno (deity said to be the Indian god Gavagriva)
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật