Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天理時報社
時報 じほう
sự báo giờ
報時 ほうじ
announcing the time
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
社内報 しゃないほう
bản tin tức trong công ty
天理 てんり
luật tự nhiên; luật trời
報時球 ほうじきゅう
time ball
天社蛾 しゃちほこが シャチホコガ
Stauropus fagi (một loài bướm đêm trong họ Notodontidae)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.