Các từ liên quan tới 天皇杯・皇后杯全日本バレーボール選手権大会
天皇杯 てんのうはい
cúp thưởng của Thiên hoàng.
天皇賜杯 てんのうしはい
Cúp Hoàng đế
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
皇后 こうごう
hoàng hậu.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
天杯 てんぱい
cúp thưởng của Thiên hoàng
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.