Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天一神 てんいちじん なかがみ てんいつじん
thần Tenichi ( Nakagami)
一箇
một; a mảnh
一箇月 いちかげつ
một tháng
一箇年 いっかねん
một năm.
一箇所 いっかしょ
một chỗ; cùng chỗ đó
マス目 マス目
chỗ trống
天神 てんじん
thiên thần
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người