天秤
てんびん「THIÊN XỨNG」
☆ Danh từ
Cái cân đứng
磁気天秤
Cân từ tính
ガス密度天秤
Cái cân cân trọng lượng ga
AとBを
天秤
にかける
Đặt A và B lên cân
Cân thiên bình.
天秤座
は
常
に
バランス
と
調和
を
優先
し、
行動
していきます
Sinh cung Thiên Bình thường rất giỏi giữ cân bằng với mọi thứ rồi hành động.
Cân bằng

Từ đồng nghĩa của 天秤
noun