天童
てんどう「THIÊN ĐỒNG」
☆ Danh từ
Tiên đồng
天童
の
観光情報
も
満載
。
Tràn ngập thông tin về sự thăm viếng của các tiên đồng

天童 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天童
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
小童 こわっぱ こわらわ こわらべ しょうどう
thằng bé, thằng nhóc, nhóc con
童謡 どうよう
bài hát đồng dao; bài hát của trẻ con.
神童 しんどう
thần đồng.
牧童 ぼくどう
trẻ chăn trâu
学童 がくどう
học sinh tiểu học; học sinh lớp thấp