天花
てんげ てんけ てんか「THIÊN HOA」
Hoa giấy rải rác trước tượng phật
☆ Danh từ
Hoa tuyết.

天花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天花
天花粉 てんかふん
bột phấn dùng rắc lên chỗ rôm sẩy
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花天月地 かてんげっち
phong cảnh hoa dưới ánh trăng
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
花 はな
bông hoa
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
無花被花 むかひか
achlamydeous flower, naked flower