Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天鳳 (元号)
元号 げんごう
niên hiệu
天元 てんげん
central black dot on a go board
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元素記号 げんそきごう
kí hiệu nguyên tố
鳳 ほう おおとり
con chim chim phượng hoàng giống đực
天気記号 てんききごう
biểu tượng thời tiết
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
鳳閣 ほうかく
tòa nhà nhiều tầng tráng lệ